Tiếng Anh rất dễ: Học tiếng Anh nhân dịp “Back to school”

Tiếng Anh rất dễ: Học tiếng Anh nhân dịp “Back to school”
HHT - “Back to school” đã trở nên phổ biến đến mức nó được dùng nguyên tiếng Anh như vậy ở nhiều nước, không cần dịch ra tiếng bản địa. Ngay cả ở Việt Nam, bạn cũng có thể thấy nhiều chương trình khuyến mãi, băng-rôn dùng nguyên cụm từ này.

Và, trong đó, có một từ được sử dụng trong rất nhiều thành ngữ, rất nhiều cách diễn đạt, đó chính là từ back đấy! Để mừng dịp back to school, hôm nay chúng mình sẽ cùng tìm hiểu một loạt những cách thể hiện thú vị trong tiếng Anh, với từ back nhé!

Tiếng Anh rất dễ: Học tiếng Anh nhân dịp “Back to school” ảnh 1

Back and forth: (Dịch chuyển) theo một hướng rồi lại theo hướng còn lại, đi qua đi lại.

Ví dụ này: “I went back and forth in the parking lot because I couldn’t find my bike!”

(Tôi đi qua đi lại trong bãi đậu xe vì tôi không tìm được xe của mình!)

Back off: Động từ chỉ việc thoái lui (để tạo khoảng trống cho người khác), hoặc ngừng thúc ép người khác, ngừng thái độ hung hăng.

Ví dụ nhé: “He keeps asking his boss for a raise. I think he needs to back off”.

(Anh ấy cứ đòi sếp phải tăng lương. Tôi nghĩ anh ấy nên dừng lại)

Back to back: Việc này/cái này liền sau việc kia/cái kia, liền tù tì, liên tiếp.

Ví dụ: “We watched “The Lord of the Rings” movies back to back yesterday”.

(Hôm qua chúng tôi xem cả bộ (nhiều tập) phim “Chúa tể những chiếc nhẫn” liền một mạch).

Way back when: Rất lâu về trước. Lưu ý là bạn có thể không cần dùng một vế câu nào sau chữ when ở đây đâu nhé.

Ví dụ: “My grandpa was a professional footballer way back when”.

(Hồi lâu lắm rồi, ông tớ là cầu thủ chuyên nghiệp đấy).

Tiếng Anh rất dễ: Học tiếng Anh nhân dịp “Back to school” ảnh 2

Behind someone’s back: Làm việc gì đó mà người khác không biết, làm lén, làm sau lưng.

Ví dụ: “My friends went to the concert behind my back”.

(Bạn bè tớ lén đi xem ca nhạc mà không cho tớ biết).

Back to square one: Trở lại từ đầu, về điểm xuất phát, hay có thể dịch là “không lại hoàn không”. Cụm từ này có nguồn gốc từ những trò chơi trên giấy, như trò monopoly chẳng hạn. Trong những trò này, đôi khi bạn phải quay lại ô vuông (square) đầu tiên của trò chơi, và bắt đầu đi lại từ đầu. Cho nên mới thành cụm từ “quay trở lại ô vuông” mà.

Ví dụ: “He failed all of his exams. Now he’s back to square one with his education”.

(Anh ấy trượt tất cả các bài thi. Giờ thì anh ấy phải học lại từ đầu).

Get back to someone: Liên lạc lại (với ai đó) sau, hồi âm (sau). Cụm từ này rất hay được dùng trong giao tiếp, đặc biệt khi nói chuyện điện thoại. Nếu có ai đó hỏi bạn chuyện gì, hoặc bạn phải quyết định chuyện gì đó, nhưng chưa có câu trả lời, hoặc chưa chắc chắn lắm và cần thời gian suy nghĩ, thì đó là lúc bạn dùng cụm từ này đấy.

Ví dụ nhé: “- Would you like to go out for a drink tomorrow?

- I don’t know. I’ll get back to you tonight”.

(-Ngày mai cậu có muốn ra ngoài uống nước không?

- Tớ cũng không biết nữa. Tối nay tớ trả lời lại cậu nhé).

Tiếng Anh rất dễ: Học tiếng Anh nhân dịp “Back to school” ảnh 3

Back out: Không làm điều gì đó mà trước đó bạn đã đồng ý làm, hoặc không giữ lời hứa, hoặc rút lại cam kết. Kiểu như “nuốt lời” ấy. Đây là động từ rất hay được sử dụng nhưng lại hay bị hiểu nhầm là giống như back off. Mặc dù to back out và to back off có ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ nhé: “Mark had offered to repair my computer but now he is backing out”.

(Mark đã đề nghị sửa máy tính cho tôi, nhưng bây giờ cậu ấy lại nuốt lời).

(Như thế này có nghĩa là Mark đã đổi ý. Bây giờ cậu ấy không giữ lời hứa, và không chịu sửa cái máy tính nữa).

Back someone up: Hỗ trợ, ủng hộ, bảo vệ ai đó. Cụm từ này đặc biệt hay được dùng trong những cuộc tranh cãi. Ví dụ, nếu một nhóm bạn cùng công kích bạn khi tranh cãi, và có một người đứng ra back you up, có nghĩa là người đó bảo vệ bạn, chọn cách đứng về phía bạn.

Ví dụ: “She always backs me up”.

(Cô ấy lúc nào cũng đứng về phía tôi” hoặc “Cô ấy lúc nào cũng ủng hộ/bảo vệ tôi”).

Back in the game: Trở lại làm gì đó sau một thời gian vắng mặt. Tuy trong cụm từ này có từ game, nhưng nó không nhất thiết phải chỉ một trò chơi hay môn thể thao, mà có thể là bất kỳ hoạt động nào khác.

Ví dụ này: “I needed to take a break for a bit, but now, I'm back in the game”.

(Tôi cần nghỉ ngơi một thời gian, nhưng bây giờ, tôi đã quay lại).

Với 10 cách sử dụng trên đây, bạn có thể dùng từ back trong rất nhiều trường hợp, chứ không chỉ là back to school nữa nhé. Dù sao, cũng chúc bạn một mùa tựu trường và một năm học mới thật vui.

MỚI - NÓNG

Có thể bạn quan tâm