Tiếng Anh rất dễ: Khám phá thế giới trang điểm cùng Hội-bạn-gái

Tiếng Anh rất dễ: Khám phá thế giới trang điểm cùng Hội-bạn-gái
HHT - Con gái lần đầu tiên bước vào “thiên đường làm đẹp” diệu kì nhưng “mít đặc” về mỹ phẩm thì phải làm sao? Đừng lo, nắm bí kíp này trong tay, bạn sẽ biết tất-tần-tật trong tích tắc!

Mỹ phẩm ơi, chào mi!

Primer (or Makeup base): a base for foundation or face makeup that allows it to go on smoother and last longer.

→ Kem lót: là một dạng lót giúp cho kem nền và các sản phẩm trang điểm khác trở nên mịn màng và giữ được lâu hơn.

Concealer: is used to mask dark circles, age spots, large pores, and other small blemishes visible on the skin.

→ Kem che khuyết điểm: được dùng để che đi quầng thâm mắt, đồi mồi, lỗ chân lông to và các nhược điểm khác xuất hiện trên da.

Tiếng Anh rất dễ: Khám phá thế giới trang điểm cùng Hội-bạn-gái ảnh 1

Foundation: a skin-coloured makeup applied to the face to create an even, uniform colour to the complexion, to cover flaws and, sometimes, to change the natural skintone.

→ Kem nền: là một sản phẩm trang điểm có màu da dùng để tạo sự cân đối trên khuôn mặt, đồng nhất màu da và để che đi khuyết điểm, đôi khi còn được dùng để thay đổi màu da sẵn có.

Blusher: a cosmetic of a powder or cream used to give a warm color to the cheeks.

→ Phấn hồng: là một sản phẩm trang điểm dùng phấn hoặc kem để tạo màu ấm hơn cho hai gò má.

Eye-liner: is used to define the eyes. It is applied around the contours of the eye(s) to create a variety of aesthetic effects.

→ Kẻ mắt: được sử dụng để tạo hình cho đôi mắt, thường được dùng ở đường viền xung quanh đôi mắt để tạo nên các hiệu ứng nghệ thuật.

Tiếng Anh rất dễ: Khám phá thế giới trang điểm cùng Hội-bạn-gái ảnh 2

Bật mí “mật mã” của Hội con gái điệu đà

Các bạn gái nè, hãy chú ý những chú thích được ghi trên nhãn của mỹ phẩm mình dùng để chắc chắn công dụng của nó dành cho da của mình nhé!

Non-comedogenic: Denoting a skin-care product or cosmetic that is specially formulated so as not to cause blocked pores.

→ Sản phẩm không gây bít lỗ chân lông trên da nên không gây ra mụn.

Oil-free: The product does not contain oils, vegetable oils, minerals or lanolin in order to be suitable for oily and combination oily skin.

→ Sản phẩm không chứa dầu, dầu thực vật, khoáng chất hoặc chất lanolin nên phù hợp với da dầu và da hỗn hợp thiên dầu.

Hypoallergenic: (Especially of cosmetics and textiles) relatively unlikely to cause an allergic reaction.

→ Sản phẩm ít gây kích ứng da.

Water proof: Keeping out water.

→ Sản phẩm chống thấm nước.

Tiếng Anh rất dễ: Khám phá thế giới trang điểm cùng Hội-bạn-gái ảnh 3

Fragrance-free (unscented): Not containing perfume.

→ Sản phẩm không chứa nước hoa

Dermatologically tested: The term "dermatologist-tested" simply means that the product was reviewed by a dermatologist, a doctor who specializes in treating the skin, hair, and nails. It does not mean anything more than that. To be sure you're using the best products for your skin, consult your own dermatologist.

→ Sản phẩm đã được kiểm nghiệm dưới sự giám sát của các bác sĩ, các chuyên gia da liễu. Với ghi chú này, chúng ta hoàn toàn có thể yên tâm vì sản phẩm thích hợp với da nhạy cảm và cả da em bé.

Anti-wrinkles: Helping prevent wrinkles.

→ Sản phẩm giúp chống nếp nhăn.

Sheer: An even skin tone requires a sheer to light cover foundation makeup and scarred skin or tattooed skin will need a full cover foundation makeup.

→ Sản phẩm giúp làm cho làn da đã có tuổi sẽ trở nên sáng hơn và làm mờ nếp nhăn.

Dặn dò nho nhỏ: những sản phẩm ở hai mục cuối, chống nếp nhăn và dành cho da có tuổi, bạn có thể ghi chú lại nếu cần khi rủ bố cùng mua quà tặng mẹ đấy J.

Tiếng Anh rất dễ: Khám phá thế giới trang điểm cùng Hội-bạn-gái ảnh 4

“Nhận diện” lời khen “có cánh” của Hội con gái điệu đà

Lit (lấp lánh, tỏa sáng)

Khi Hội con gái điệu đà nói: “Babes, you are lit.”

Sự thực Hội con gái điệu đà muốn khen bạn như thế này: “Darling, your highlighter looks fantastic.” → Phần trang điểm phản chiếu sáng trên xương gò má của bạn thật tuyệt vời!

On fleek (hoàn hảo, tuyệt vời)

Khi Hội con gái điệu đà nói: “OMG, your eyebrows are on fleek!”

Sự thực Hội con gái điệu đà muốn khen bạn như thế này: “Your eyebrows looks awesome!” → Lông mày của bạn thật tuyệt vời!

Dupe (bản sao)

Khi Hội con gái điệu đà nói: “Where did you find this lipstick dupes?”

Sự thực Hội con gái điệu đà muốn khen bạn như thế này: “Can you show me where to buy this cheap but very good copy for a much pricier one lipstick?” → Bạn có thể hướng dẫn tôi mua cây son rẻ-mà-xịn như hàng hiệu này không?

Tiếng Anh rất dễ: Khám phá thế giới trang điểm cùng Hội-bạn-gái ảnh 5

Điều quan trọng nhất, các bạn gái nhớ nè, chúng mình xinh nhất khi chúng mình tự tin vào bản thân đấy! Hãy điệu đà đúng lúc, cho những dịp đặc biệt nhé. Còn như một buổi dạo phố cuối tuần chẳng hạn, chỉ cần một chút son hồng là đã xinh lắm rồi.

MỚI - NÓNG

Có thể bạn quan tâm

Yên Bái xuất hiện mưa đá, trời sập tối giữa ban ngày, cảnh báo mưa dông ở Hà Nội

Yên Bái xuất hiện mưa đá, trời sập tối giữa ban ngày, cảnh báo mưa dông ở Hà Nội

HHT - Hôm nay (28/3), Yên Bái đã có mưa to. Đặc biệt sáng nay, mưa đá đã xuất hiện trên hầu khắp các địa bàn tại huyện Mù Cang Chải. Từ chiều tối nay (28/3), do ảnh hưởng của không khí lạnh kết hợp với vùng hội tụ gió trên cao, nhiều nơi tại miền Bắc, trong đó có Hà Nội chuyển mưa rào và dông rải rác, cục bộ có mưa to đến rất to.