Bạch Dương: Vui tươi, trong sáng, nhí nhảnh
Ví dụ: Yayaya (T-ARA), My Copycat (Orange Caramel), Bar Bar Bar (Crayon Pop), 1cm (Mamamoo).
Kim Ngưu: Retro (Cổ điển, hoài cổ)
Ví dụ: Aalow Aalow (Laboum), So Wonderful (Ladies' Code), Warm Hole: (Brown Eyed Girls), I Feel You (Wonder Girls).
Song Tử: Cách tân, hiện đại
Ví dụ: Pippi (2EYES), So Crazy (T-ARA), Whatta Man (I.O.I), Expectation (Girls' Day).
Cự Giải: U tối, kinh dị
Ví dụ: Hate You (Ladies' Code), Lovey Dovey (T-ARA), Full Moon (Sunmi), Russian Roulette (Spica).
Sư Tử: Tự tin, nữ quyền
Ví dụ: So Hot (Wonder Girls), Pretty Pretty (Ladies' Code), Cut It Out (4minute), The Boys (SNSD).
Xử Nữ: Trưởng thành, chững chạc
Ví dụ: I Love You (2NE1), Only You (miss A), Hot Pink (EXID), Playing with Fire (BLACKPINK)
Thiên Bình: Lãng mạn, ngọt ngào
Ví dụ: 3% (Solji), The Light (The Ark), One of These Nights (Red Velvet), Ice Baby (TINY-G).
Thần Nông: Bí ẩn khó đoán
Ví dụ: 24 Hours (Sunmi), Vibrato (Stellar), Abracadabra (Brown Eyed Girls), Décalcomanie (Mamamoo).
Nhân Mã: Cá tính, nổi loạn
Ví dụ: My Number (Cheetah), Hate (4minute), I'm Missing You (D-UNIT), Red Light (f(x))
Ma Kết: Độc lập, sắc sảo, mạnh mẽ
Ví dụ: Hurt Locker (9Muses), Damaged Lady (KARA), 1,2,3 (Purfles), Someone Like U (Dal).
Bảo Bình: Bí ẩn, độc đáo
Ví dụ: Black Swan (Rainbow), Paradise Lost (GAIN), 4 Walls (f(x)), Galaxy (Ladies' Code).
Song Ngư: Mộng mơ, huyền ảo
Ví dụ: ViViD (Heejin), Tinkerbell (April), Closer (Oh My Girl), Mr. Potter (DIA)
Link bài gốc: https://ione.vnexpress.net/tin-tuc/chiem-tinh/horo/12-chom-sao-dai-dien-cho-hinh-tuong-am-nhac-nao-cua-cac-girlgroup-kpop-3754489.html