Từ điển tiếng lóng từ A đến Z
Bạn có muốn mình là một người sử dụng ngoại ngữ thật “ngầu” trên mạng xã hội? Dưới đây là những từ tiếng lóng “chất phát ngất” rất được các bạn trẻ thế giới yêu chuộng:
IMMD: It made my day (= Điều đó đã làm nên ngày của mình)
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả niềm hạnh phúc.
“Thanks for giving me flowers yesterday. It made my day.”
“Cảm ơn bạn vì đã tặng hoa cho mình nhé. Điều đó đã làm mình rất vui đó.”
![]() |
ICYMI: In case you missed it (= Trong trường hợp bạn bỏ lỡ điều đó)
Cụm từ này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện nhóm khi ai đó bỏ lỡ điều gì quan trọng.
“This is a summary of what we are talking about, in case you missed it.”
“Đây là bản tóm tắt những gì tụi mình đang nói, đề phòng bạn bỏ lỡ nó.”
AMA: Ask me anything (= Hãy hỏi tôi bất cứ điều gì)
Cụm từ này dùng để gợi ý người khác đặt câu hỏi cho bạn.
“Contact and ask me anything you want.”
“Hãy liên lạc và hỏi mình bất cứ điều gì bạn muốn nhé.”
HUNTY (Cách gọi “yêu” với bạn bè)
Từ này có ý nghĩa tương tự như “Sweet, Bro, Bae…” để gọi những người mình yêu thương.
“Mary, my hunty! Hurry up!”.
“Mary, bạn đáng yêu của mình ơi! Khẩn trương lên nào!”
![]() |
NOYB: None of your business (= Không phải việc của bạn)
Cụm từ thường được sử dụng khi bạn không muốn người khác can thiệp vào vấn đề của bạn.
“My private life is none of your business.”
“Cuộc sống riêng tư của tôi không cần bạn quan tâm.”
Nói tiếng Anh “sành” như teen thế giới
Help yourself (= Cứ tự nhiên nhé)
“Well, this is tea and breakfast I prepared for you. Help yourself!”
“Vâng, đây là trà và bữa sáng mình chuẩn bị cho bạn. Cứ tự nhiên nhé!”
Nothing much (= Không có gì mới cả)
“Everything doesn’t seem to change. Nothing much.”
“Mọi thứ xem ra vẫn như vậy. Không có gì mới cả.”
![]() |
How come? (= Làm thế nào vậy?)
“How come you solved this problem?”
“Bạn đã giải quyết vấn đề này sao vậy?”
This is too good to be true (= Chuyện này khó tin quá)
“You got first prize? This is too good to be true.”
“Bạn được giải nhất à? Chuyện này khó tin quá.”
Speak up (= Nói to lên)
“I can hardly hear what you are saying. Speak up!”
“Mình không thể nghe bạn đang nói gì. Nói to lên nhé!”
![]() |
Sự thật thú vị về nguồn gốc của các từ tiếng Anh
Bạn có biết trong tiếng Anh, có khá nhiều từ quen thuộc nhưng lại bắt nguồn từ các quốc gia khác không? Nào, cùng Thiên Thần Nhỏ tìm hiểu những từ đó nha!
Karaoke (Nhật Bản)
Karaoke is a kind of entertainment from Japan. (Kara + oke.) -> Karaoke là hình thức giải trí xuất phát từ Nhật Bản (kara + ōke).
Pajamas (Tiếng Hindi)
Pajamas are loose-fitting garments and worn chiefly for sleeping. This word was borrowed from Hindi - pāyjāmā. -> Pajamas là quần áo rộng rãi, thoải mái thường được dùng khi đi ngủ. Từ này được mượn từ tiếng Hindi - pāyjāmā
Portrait (Pháp)
Portrait is a drawing, photograph of a person, its origin is portraire, a word from France. -> Bức chân dung của một người (có thể là tranh hoặc ảnh) có từ gốc là portraire trong tiếng Pháp.
Ketchup (Trung Quốc)
Ketchup is a thick sauce made from tomatoes, and its original word is from China - kê-chiap. -> Ketchup là tương cà chua và từ gốc của nó đến từ tiếng Trung Quốc - kê-chiap.