Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết?

0:00 / 0:00
0:00
HHT - Những thuật ngữ làm đẹp mới nhất và phổ biến nhất có hết trong bài viết này để bạn cập nhật. Và đừng quên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng cũng như bảng thành phần trên bất kỳ loại mỹ phẩm nào trước khi bỏ vào giỏ hàng, bạn nhé!

A: Antioxidants (chất chống oxy hóa)

Chất chống oxy hóa giúp giữ cho bề mặt da của bạn khỏe mạnh và bảo vệ làn da của bạn khỏi các gốc tự do cũng như các yếu tố môi trường khác như tia UV và ô nhiễm. Chất chống oxy hóa là một trong những xu hướng làm đẹp nổi nhất hiện nay, có thể kể đến là Vitamin C, Retinol và Vitamin E.

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 1

B: Benzoyl peroxide

Sứ mệnh chính của Benzoyl peroxide là tẩy tế bào chết lỗ chân lông và loại bỏ bã nhờn hay da chết. Nó cũng giúp giảm viêm và có hiệu quả đối với mụn trứng cá nhẹ đến trung bình và thậm chí cả mụn đầu trắng.

C: Ceramid

Là một trong ba loại axit béo tham gia cấu tạo nên lớp màng trên da và xuất hiện trong các sản phẩm làm đẹp như toner, serum, kem dưỡng,… Ceramid là một hàng rào bảo vệ da và giữ ẩm, chống lão hóa, thu nhỏ lỗ chân lông.

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 2

D: Double cleanse

Nghi thức chăm sóc da "double cleanse" của người Nhật Bản đã có từ lâu nhưng sau này lại là cách thức chăm sóc da yêu thích của các mỹ nhân Hàn Quốc. Quy trình "làm sạch kép" bắt đầu với bước tẩy trang gốc dầu trước tiên, sau đó là dùng sữa rửa mặt gốc nước để hòa tan bụi bẩn.

E: Essence (Tinh chất)

Essence có thể được hiểu là những công thức đậm đặc, có kết cấu tương tự như emulsion hoặc serum. Chúng được sử dụng ngay sau khi rửa mặt để tăng cường hydrat hóa và giúp da thẩm thấu các sản phẩm sau một cách tốt hơn.

F: Fruit enzymes (enzym trái cây)

Enzyme có trong các sản phẩm chăm sóc da chủ yếu có nguồn gốc từ các loại trái cây như đu đủ, dứa và bí ngô. Enzyme trái cây giúp loại bỏ các tế bào da chết, mang lại làn da mịn màng, mềm mại hơn. Ngoài ra, enzyme trái cây còn giúp giảm sẹo và nám.

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 3

G: Axit Glycolic

Là "anh em" của Axit LacticAxit Malic, Axit glycolic có nguồn gốc từ mía, chúng có thể dễ dàng thâm nhập sâu dưới nhiều lớp da "cứng đầu". Chúng thường là cái tên quen thuộc trong các sản phẩm tẩy tế bào chết cho da, chất tẩy rửa, sữa tắm, kem và peel nhằm cải thiện kết cấu da.

H: Axit hyaluronic

Hyaluronic Acid là một trong những phân tử liên kết nước dồi dào nhất. Chúng cấp nước cho da và giữ cho làn da luôn mềm mịn và đầy đặn. Đây là một trong những dạng hoạt chất êm dịu nhất và phù hợp với mọi loại da.

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 4

I: Ingrown hair (lông mọc ngược)

Lông mọc ngược là tình trạng lông đã bị nhổ bỏ bắt đầu mọc trở lại và cong vào da thay vì mọc ra bên ngoài, đôi khi có thể gây đau đớn. Để tránh trường hợp này, bạn nên làm mềm da bằng cách dùng kem cạo râu hoặc gel cạo râu ngay trước khi cạo.

J: Jojoba Oil (dầu Jojoba)

Dầu jojoba có cấu trúc tương tự dầu tự nhiên của da và thẩm thấu vào da để cung cấp nước mà không làm tắc nghẽn lỗ chân lông. Loại dầu này giúp dưỡng ẩm cho da, hạn chế việc sản xuất bã nhờn dư thừa, bảo vệ chống oxy hóa, chống viêm và cũng có đặc tính kháng khuẩn.

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 5

K: Axit Kojic

Axit Kojic là một chất chống oxy hóa mạnh hợp chất hữu cơ có công thức HOCH₂C₅H₂O₂OH và là thành phần làm sáng da nhờ quá trình lên men của nấm.

L: Axit lactic

Thuật ngữ chăm sóc da "Axit Lactic" là một axit alpha hydroxy được làm từ sữa lên men. Chúng thường được dùng để tẩy tế bào da chết cho làn da nhạy cảm.

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 6

M: Micellar water

Đây là một sản phẩm tuyệt vời để loại bỏ lớp trang điểm, bã nhờn và các tạp chất khác mà không cần phải sử dụng các hóa chất mạnh. Chúng được tạo thành từ các hạt dầu nhỏ lơ lửng trong micellar water.

N: Niacinamide

Niacinamide là thuật ngữ chăm sóc da phổ biến trong thời gian gần đây. Hợp chất này giúp tăng độ đàn hồi và giảm mẩn đỏ và khó chịu cũng như làm dịu làn da bị viêm. Chúng là một trong những thành phần chăm sóc da dịu nhẹ nhất.

O: Oxybenzone

Oxybenzone là một trong những thành phần chính trong kem chống nắng hóa học. Chúng chịu trách nhiệm chính trong việc ngăn chặn các tia UV có hại và ngăn các tia ấy tiếp cận và thấm vào da.

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 7

P: Panthenol

Panthenol là một người "anh em họ" của nhà vitamin B5 giúp giữ ẩm cho da và tóc. Panthenol giúp giữ nước và giữ ẩm và hoạt động như một chất làm mềm.

Q: Q-switched lasers

Các loại laser Q-switched như Ruby và Alexandrite cung cấp các xung năng lượng nhanh, cường độ cao làm nóng và đốt cháy sắc tố trên da. Đây là lý do khiến laser Q-switched có hiệu quả nhất trong việc loại bỏ các đốm nâu và mực xăm.

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 8

R: Retinol

Retinol - một thuật ngữ chăm sóc da phổ biến nhất ở thời điểm hiện tại. Chúng là một loại dẫn xuất vitamin A được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa và phá vỡ tế bào da để kích thích da sản xuất nhiều collagen hơn.

S: Axit salicylic

Axit salicylic là một axit beta hydroxy (BHA) giúp loại bỏ dầu thừa và tế bào da chết hiện diện trên bề mặt da. Thường ở nồng độ 0,5% đến 2% trong sữa rửa mặt, serum và kem dưỡng ẩm.

T: Axit Tranexamic

Axit Tranexamic là một thành phần có nguồn gốc tổng hợp của axit amin lysine giúp làm đều màu da bằng cách ngăn ngừa sự hình thành sắc tố do tia UV gây ra.

U: Undertone

Trong khi nhiều người trong chúng ta đã quen thuộc với tông màu da (skin tone) của mình thì sắc độ của da (undertone) lại là một câu chuyện hoàn toàn khác. Dạo gần đây, Undertone được xem như là một trong những yếu tố dùng để xác định Personal Color (màu sắc cá nhân).

Ngoài Retinol và Niacinamide, còn những thuật ngữ làm đẹp nào bạn chưa biết? ảnh 9

V: Vitamin C

Vitamin C là chất chống oxy hóa làm tăng khả năng tổng hợp collagen và ức chế sản xuất sắc tố.

W: Water

Nước thường được khử ion, chưng cất hoặc tinh chế và được sử dụng như một hệ thống phân phối để vận chuyển các thành phần khác vào da.

Z: Zinc oxide

Zinc oxide là một loại kem chống nắng có tác dụng bảo vệ chống lại tia UVA và UVB. Còn được gọi là kem chống nắng vật lý.

MỚI - NÓNG

Có thể bạn quan tâm