“Bật mí” những thành ngữ về thời tiết
As right as a rain (Cảm thấy khỏe hơn, tốt về thể chất)
I took some medicine before I went to bed and the next morning I was as right as rain.
→ Mình đã uống thuốc trước khi đi ngủ và mình cảm thấy khỏe hơn vào sáng hôm sau.
To be under the weather (Cảm thấy không ổn, không khỏe)
Are you coming to the party on Friday? Unfortunately not, I feel a bit under the weather so I want to stay in.
→ Bạn có đi dự tiệc vào ngày thứ Sáu không? Tiếc thật, mình cảm thấy không khỏe lắm nên mình muốn ở nhà.
![]() |
Calm before the storm (Khoảng thời gian bình yên trước khi có một vấn đề gì đó xảy ra)
When the day started out peacefully I knew it was just the calm before the storm. I was expecting a busy day at the office.
→ Khi một ngày bắt đầu một cách bình yên, mình biết đó chỉ là một khởi đầu nhẹ nhàng trước “giông bão” thôi. Mình đoán đó sẽ lại là một ngày làm việc rất bận rộn.
Every cloud has a silver lining (Trong cái rủi có cái may)
I’m really sick and feel awful, but I get to stay home, so I can thoroughly prepare for the test on Monday. Every cloud has a silver lining.
→ Mình thật sự rất mệt và cảm thấy rất tệ, mình về nhà nhưng vì thế mà mình có thể chuẩn bị kỹ càng cho bài kiểm tra vào thứ Hai tới. Trong cái rủi cũng có có may nhỉ.
It’s raining cats and dogs (Mưa như trút nước)
I think I’m going to stay in today and read a book. It’s raining cats and dogs.
→ Mình nghĩ mình sẽ ở nhà và đọc sách. Ngoài trời đang mưa như trút nước.
![]() |
1001 câu hỏi và trả lời về thời tiết bạn có thể bỏ túi
Khi muốn hỏi về tiết trời ở ngoài, bạn có thể dùng các mẫu câu hỏi thú vị dưới đây nhé!
How’s the weather? / What’s it like out there?
→ Thời tiết ở bên ngoài thế nào?
What’s the temperature like (out there)?
→ Nhiệt độ (ở ngoài) là bao nhiêu vậy?
What’s the weather forecast?
→ Dự báo thời tiết hôm nay thế nào?
Và, khi muốn trả lời rằng trời đang nắng hay mưa, bạn cũng có thể tham khảo các câu trả lời này nhé!
It’s (boiling) hot!
→ Cực kỳ nóng luôn!
It’s (freezing) outside!
→ Ở ngoài đang lạnh run!
![]() |
We couldn’t ask for [better] weather.
→ Chúng ta không thể đòi hỏi một thời tiết nào tốt hơn thế.
The weather will be warming up soon.
→ Thời tiết sẽ ấm lên sớm thôi.
It’s expected to be (hotter) than last year.
→ Dự báo thời tiết năm nay sẽ (nóng hơn) năm ngoái.
This is the (best/worst) weather we’ve had all (season/week/year)!
→ Đây là thời tiết (tốt nhất/ xấu nhất) mà chúng ta có trong suốt (mùa/ tuần/năm) qua!
There’s not a cloud in the sky.
→ Trời quang mây tạnh.
The wind’s picking up.
→ Gió đang mạnh dần lên.
![]() |
“Ngỡ ngàng” với các hiện tượng thời tiết đặc biệt
Moon bows (Cầu vồng mặt trăng)
A rainbow is caused by the Sun shining on moisture droplets, most commonly in a post-rain atmosphere. A moon bow is much rarer, only seen at night when the moon is low and full to almost full. One popular place to see moon bows is at Cumberland Falls in Kentucky.
→ Cầu vồng là do Mặt Trời phản chiếu ánh sáng trên những giọt mưa, thường gặp nhất sau mỗi cơn mưa. Còn cầu vồng Mặt Trăng thì rất hiếm thấy, thường vào ban đêm khi Mặt Trăng thấp và gần tròn đầy. Một nơi nổi tiếng có thể hưởng thức hiện tượng đặc biệt này là tại Cumberland Falls ở Kentucky.
Belt of Venus (Vành đai sao Kim)
The belt of Venus is a phenomenon that occurs during dusty evenings when a band of pinkish or brownish sky will appear between the sky and the horizon.
→ Vành đài sao Kim là một hiện tượng quang học xuất hiện vào những buổi chiều khi Mặt Trời mọc hoặc lặn, nó được bao quanh bởi một dải màu hồng nhạt hoặc nâu chính giữa bầu trời và đường chân trời.
![]() |
Pyrocumulus Clouds (Mây vũ tích)
Another heat related phenomenon, pyrocumulus clouds form from the fast and intense heating of an area to create convecture, which in turn creates a cumulous cloud. Volcanoes, forest fires, and nuclear explosion (in the form of a mushroom cloud) are all prime causes of pyrocumulus clouds.
→ Một hiện tượng khác liên quan đến nhiệt độ, mây vũ tích được hình thành từ sự nóng lên mạnh mẽ và nhanh chóng từ một khu vực để tạo sự đối lưu, từ đó tạo ra đám mây tích cực. Núi lửa, cháy rừng, vụ nổ hạt nhân (dưới dạng những đám mây nấm) là những hậu quả từ những đám mây vũ tích.